Du học Úc 2026 đang trở thành xu hướng của hàng nghìn sinh viên Việt Nam nhờ nền giáo dục top đầu thế giới, môi trường học tập an toàn và cơ hội định cư hấp dẫn. Tuy nhiên, để biến ước mơ du học thành hiện thực, bạn cần nắm rõ điều kiện xin visa, chi phí học tập, cơ hội học bổng và đặc biệt là cách chuẩn bị hồ sơ chứng minh tài chính đạt chuẩn. Bài viết này, Tài Chính Hưng Thịnh sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết, cập nhật nhất về du học Úc 2026, giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục ước mơ du học xứ Kangaroo.

Úc trở thành lựa chọn hàng đầu của du học sinh quốc tế năm 2026
Nội dung chính
- 1 Tổng quan thông tin về du học Úc 2026
- 2 Vì sao nên du học Úc 2026?
- 3 Hệ thống giáo dục Úc 2026
- 4 Điều kiện du học Úc 2026 bao gồm những gì?
- 5 Du học Úc cần bao nhiêu tiền 1 năm học?
- 6 Chính sách xin visa du học Úc mới nhất 2026
- 7 Danh sách học bổng du học Úc 2026 mới nhất 2026
- 8 Danh sách TOP 10 trường danh tiếng hàng đầu tại Úc
- 9 FAQ – Câu hỏi thường gặp khi du học Úc 2026
- 10 Tài Chính Hưng Thịnh – Đơn vị chứng minh tài chính du học Úc để xin visa uy tín
Tổng quan thông tin về du học Úc 2026
Úc (Australia) là quốc gia thuộc châu Đại Dương, nổi tiếng với hệ thống giáo dục hàng đầu thế giới và chất lượng cuộc sống cao. Năm 2026, Úc tiếp tục là điểm đến ưu tiên của sinh viên quốc tế với nhiều chính sách mới thu hút du học sinh, từ quy định visa linh hoạt hơn đến cơ hội làm việc sau tốt nghiệp.
Với 7 trường đại học lọt top 100 thế giới theo QS World University Rankings, Úc mang đến môi trường học tập đa văn hóa, chương trình giáo dục thực tiễn và cơ hội nghiên cứu tại các phòng thí nghiệm hiện đại. Đất nước này cũng nổi bật với khí hậu ôn hòa, an ninh chính trị ổn định và cộng đồng người Việt đông đảo tại các thành phố lớn như Sydney, Melbourne, Brisbane.

Du học Úc là điểm đến ưu tiên của nhiều sinh viên quốc tế
Vì sao nên du học Úc 2026?
Khi nhắc đến những điểm đến du học lý tưởng, Úc luôn là cái tên nằm trong danh sách hàng đầu của hàng triệu sinh viên quốc tế trên khắp thế giới. Không phải ngẫu nhiên mà quốc gia này liên tục thu hút lượng lớn du học sinh mỗi năm, và năm 2026 cũng không ngoại lệ. Dưới đây là những lý do khiến Úc trở thành lựa chọn hàng đầu của du học sinh quốc tế năm 2026:
Úc là đất nước được nhiều du học sinh quốc tế lựa chọn du học nhiều nhất 2026
Theo số liệu thống kê từ Bộ Giáo dục Úc, nước này đã đón 821.553 du học sinh quốc tế trong 9 tháng đầu năm 2025, duy trì vị thế đứng thứ 3 thế giới về số lượng sinh viên quốc tế sau Mỹ (khoảng 1,2 triệu) và Anh (khoảng 700.000). Dự báo cho năm 2026, con số này tiếp tục tăng nhờ sự phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch và các chính sách thu hút mới, chứng tỏ sức hút bền vững của hệ thống giáo dục Úc đối với học sinh toàn cầu.
Úc không chỉ hấp dẫn bởi chất lượng đào tạo xuất sắc mà còn bởi hệ thống chính sách hỗ trợ toàn diện dành cho du học sinh. Sinh viên được phép làm việc bán thời gian lên đến 48 giờ mỗi hai tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ, giúp cân bằng chi phí sinh hoạt.
Sau tốt nghiệp, chương trình Visa Làm việc Sau Học tập (Post-Study Work Visa) cho phép ở lại từ 2-4 năm tùy bậc học, mở ra con đường định cư rõ ràng qua các chương trình Thường trú nhân (Permanent Resident) dựa trên kỹ năng nghề nghiệp.

Úc trở thành lựa chọn hàng đầu của du học sinh quốc tế năm 2026
Nền giáo dục Úc thuộc hàng top đầu thế giới
Hệ thống giáo dục Úc được xếp hạng trong top 10 thế giới theo các bảng xếp hạng uy tín như QS World University Rankings và Times Higher Education, với hơn 40 trường đại học nằm trong top 500 toàn cầu. Khung Chứng chỉ Úc (Australian Qualifications Framework – AQF) đảm bảo chất lượng đồng nhất và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Các trường đại học Úc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học, công nghệ tiên tiến và hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp, mang đến môi trường học tập thực tiễn, nơi sinh viên có thể áp dụng kiến thức ngay vào dự án thực tế.
Đặc biệt, phương pháp giảng dạy tại Úc nhấn mạnh vào tư duy phản biện, sáng tạo và kỹ năng thực hành, giúp sinh viên không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn sẵn sàng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế, với tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đạt hơn 85% trong vòng 4 tháng.

Nền giáo dục Úc thuộc hàng top 10 thế giới
Cơ hội nhận học bổng du học Úc cao
Chính phủ Úc và các trường đại học đầu tư hàng triệu đô-la Úc mỗi năm vào học bổng dành cho sinh viên quốc tế, với tổng giá trị ước tính vượt 300 triệu AUD theo báo cáo của Bộ Ngoại giao và Thương mại Úc. Các chương trình nổi bật bao gồm:
- Australia Awards Scholarships (hỗ trợ toàn phần bao gồm học phí, sinh hoạt phí và vé máy bay)
- Endeavour Scholarships (dành cho nghiên cứu sau đại học)
- Học bổng từ các trường như Đại học Sydney (lên đến 60.000 AUD cho năm đầu).
Năm 2026, nhiều trường tiếp tục mở rộng quỹ học bổng với tiêu chí xét tuyển linh hoạt hơn, ưu tiên thành tích học tập, hoạt động ngoại khóa và kỹ năng lãnh đạo. Điều này mở ra cơ hội lớn cho sinh viên Việt Nam, với tỷ lệ nhận học bổng từ 10% đến 100% học phí, giúp giảm gánh nặng tài chính đáng kể.

Tổng giá trị học bổng du học Úc vượt 300 triệu AUD cho mỗi học bổng tuwfd 10% – 100% học phí
Nhiều chính sách hỗ trợ du học sinh quốc tế
Chính phủ Úc và các trường đại học luôn đặt quyền lợi du học sinh lên hàng đầu, với hệ thống hỗ trợ toàn diện. Sinh viên được tiếp cận dịch vụ tư vấn miễn phí về học tập, việc làm, pháp lý; hỗ trợ sức khỏe tâm lý và thể chất; các chương trình hội nhập văn hóa qua câu lạc bộ và sự kiện cộng đồng; cùng quyền làm việc hợp pháp để tích lũy kinh nghiệm.
Ngoài ra, Đạo luật Bảo vệ Sinh viên Giáo dục Xuất khẩu (ESOS Act) được thực thi nghiêm ngặt, đảm bảo quyền lợi cốt lõi như chất lượng giáo dục chuẩn mực, hoàn trả học phí nếu trường gặp sự cố, và các dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp. Những chính sách này không chỉ giúp du học sinh an tâm mà còn góp phần xây dựng Úc thành điểm đến đáng tin cậy cho thế hệ trẻ toàn cầu.

Nhiều chính sách, quyền lợi hỗ trợ du học sinh quốc tế khi du học Úc
Chương trình giáo dục tại Úc đa dạng, đa ngành nghề
Úc mang đến hàng nghìn chương trình đào tạo linh hoạt từ bậc trung học phổ thông, dự bị đại học, cử nhân đến sau đại học, bao quát hầu hết các lĩnh vực. Các ngành hot như Kinh doanh, Kỹ thuật, Y tế, Công nghệ thông tin luôn dẫn đầu, bên cạnh những chuyên ngành độc đáo như Hàng hải, Sinh học biển hay Năng lượng tái tạo – phù hợp với xu hướng toàn cầu về bền vững môi trường.
Sinh viên có thể dễ dàng chọn chương trình phù hợp với đam mê và mục tiêu nghề nghiệp. Hệ thống TAFE (Technical and Further Education) cung cấp các khóa học nghề thực tiễn, giúp học viên nhanh chóng gia nhập lực lượng lao động với chứng chỉ được công nhận quốc tế, đặc biệt lý tưởng cho những ai ưu tiên kỹ năng chuyên môn hơn bằng cấp đại học.
Hệ thống giáo dục Úc 2026

Hệ thống giáo dục Úc được chia ra làm nhiều cấp bậc học & chương trình học
Hệ thống trường học (Tiểu học & Trung học)
Hệ thống giáo dục phổ thông tại Úc bao gồm 13 năm học, từ mẫu giáo đến lớp 12. Chương trình học được chia thành Primary School (Tiểu học – từ lớp 1 đến lớp 6) và Secondary School (Trung học – từ lớp 7 đến lớp 12).
Du học sinh quốc tế có thể theo học tại các trường trung học công lập hoặc tư thục. Trường công lập có học phí thấp hơn, trong khi trường tư thục thường có cơ sở vật chất hiện đại hơn và các chương trình học bổ trợ phong phú. Học sinh hoàn thành lớp 12 sẽ nhận bằng tốt nghiệp trung học (High School Certificate), là điều kiện để tiếp tục học đại học.
Chương trình Dự bị Đại học/Cao đẳng
Foundation Program (Chương trình Dự bị) là bậc cầu nối giữa trung học phổ thông và đại học, thường kéo dài từ 8 tháng đến 1 năm. Chương trình này phù hợp với học sinh Việt Nam hoàn thành lớp 11 hoặc lớp 12 chưa đủ điều kiện đầu vào trực tiếp vào đại học.
Diploma là chương trình cao đẳng nghề (thường 1-2 năm), tương đương năm thứ nhất đại học. Sau khi hoàn thành Diploma, sinh viên có thể chuyển tiếp thẳng vào năm 2 của chương trình Bachelor tại nhiều trường đại học đối tác, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Chương trình Đại học/Dạy nghề
Bậc Đại học (Bachelor Degree) tại Úc thường kéo dài 3-4 năm tùy ngành học. Các chương trình đại học tại Úc tập trung vào học tập thực hành, với nhiều cơ hội thực tập tại doanh nghiệp, nghiên cứu thực địa và dự án nhóm.
Hệ thống TAFE và các trường dạy nghề cung cấp chương trình Certificate và Diploma trong các lĩnh vực như Nấu ăn, Làm bánh, Hàn xì, Thợ điện, Sửa chữa ô tô, Chăm sóc người già. Các khóa học này có tính thực tiễn cao, thời gian ngắn (6 tháng – 2 năm) và tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp rất cao.
Chương trình Sau Đại học
Bậc Sau đại học bao gồm Graduate Certificate/Diploma (6-12 tháng), Master Degree (1-2 năm) và PhD (3-4 năm). Chương trình Thạc sĩ tại Úc được chia thành hai loại: Master by Coursework (học theo tín chỉ) và Master by Research (nghiên cứu).
Các chương trình sau đại học tại Úc có chất lượng cao, được công nhận quốc tế và mở ra cơ hội nghiên cứu, giảng dạy hoặc làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia. Đặc biệt, sinh viên tốt nghiệp thạc sĩ có thể xin visa làm việc sau tốt nghiệp (PSW) từ 2-3 năm.
Điều kiện du học Úc 2026 bao gồm những gì?
Du học Úc cần điều kiện gì để đạt tỷ lệ đậu visa cao và học tập suôn sẻ? Dưới đây là 5 điều kiện quan trọng bạn nhất định phải biết trong năm 2026.
Điều kiện về độ tuổi
Độ tuổi là một trong những yếu tố quan trọng khi xét điều kiện du học Úc, đặc biệt là đối với bậc trung học và cao đẳng. Cụ thể:
- Bậc trung học (THPT): Du học sinh cần nằm trong độ tuổi từ 13 đến 18 tuổi, tương ứng với lớp 7 đến lớp 12 trong hệ thống giáo dục Úc.
- Cao đẳng nghề hoặc dự bị đại học: Yêu cầu độ tuổi từ 16 tuổi trở lên, áp dụng cho những học sinh đã hoàn thành lớp 10 hoặc 11 tại Việt Nam.
- Bậc đại học và sau đại học: Không giới hạn độ tuổi cụ thể, nhưng phần lớn sinh viên nhập học từ 18 tuổi trở lên, đã hoàn thành THPT hoặc chương trình dự bị.

Du học Úc yêu cầu độ tuổi phù hợp theo từng bậc học, từ 13 tuổi trở lên
Lưu ý khi xin visa du học Úc: Không giới hạn độ tuổi, nhưng nếu bạn lớn tuổi hơn so với cấp học hoặc có “gap year” dài, cần giải trình rõ lý do để tăng cơ hội đậu visa.
Điều kiện về học lực
Học lực là tiêu chí cốt lõi trong việc xét tuyển đầu vào các chương trình du học Úc. Tùy theo cấp bậc học và trường mà yêu cầu có thể khác nhau, nhưng nhìn chung, học sinh – sinh viên cần đáp ứng các tiêu chí học vấn tối thiểu sau:
- Bậc trung học: Yêu cầu GPA từ 6.5 trở lên, một số trường trung học tư thục có thể yêu cầu cao hơn.
- Cao đẳng hoặc dự bị đại học: Cần đạt GPA tối thiểu 7.0, tương đương học sinh khá tại Việt Nam.
- Bậc đại học: Đa số trường yêu cầu GPA từ 7.5–8.0 trở lên, đặc biệt là các trường top đầu như University of Melbourne hoặc University of Sydney.
- Bậc sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ): Yêu cầu ứng viên đã tốt nghiệp đại học đúng hoặc gần chuyên ngành đăng ký, với GPA đạt 3.0/4.0 (tương đương 7.5/10). Một số chương trình yêu cầu thêm bài kiểm tra năng lực như GMAT cho các khóa MBA hoặc chương trình về kinh doanh, tài chính.

Du học Úc yêu cầu học lực từ khá trở lên, tùy theo bậc học và trường đăng ký
Lưu ý: Mỗi trường tại Úc có thể có chính sách xét tuyển riêng và linh hoạt tùy theo hồ sơ từng ứng viên. Vì vậy, việc tham khảo kỹ yêu cầu đầu vào từng trường và chuẩn bị bảng điểm chi tiết, dịch thuật công chứng đầy đủ sẽ giúp tăng cơ hội được nhận vào chương trình mong muốn.
Điều kiện về trình độ tiếng Anh
Trình độ tiếng Anh là một trong những điều kiện du học Úc bắt buộc, nhằm đảm bảo sinh viên có thể theo kịp chương trình học và hòa nhập với môi trường sống quốc tế. Du học sinh cần cung cấp kết quả của một trong các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận như: IELTS, TOEFL iBT, PTE Academic hoặc Cambridge English.
Mức điểm tiếng Anh tối thiểu theo từng bậc học như sau:
- Bậc trung học: IELTS từ 5.0–5.5 hoặc chứng chỉ tương đương.
- Cao đẳng hoặc dự bị đại học: IELTS từ 5.5–6.0, tùy yêu cầu từng trường.
- Đại học: Yêu cầu phổ biến là IELTS 6.0–7.0; với các trường top như University of Sydney, University of Melbourne, mức điểm thường từ 6.5–7.0.
- Sau đại học: Yêu cầu cao hơn, thông thường từ IELTS 6.5–7.5, và một số ngành có thể yêu cầu kỹ năng riêng như viết (Writing) đạt từ 6.5 trở lên, đặc biệt với các ngành xã hội, luật, y khoa.

Du học Úc yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế với điểm số phù hợp từng bậc học
Lưu ý: Nếu chưa đạt đủ điều kiện tiếng Anh, sinh viên có thể đăng ký tham gia các khóa tiếng Anh học thuật ELICOS tại Úc. Sau khi hoàn thành, bạn sẽ được chuyển tiếp vào chương trình chính thức mà không cần thi lại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế.
Điều kiện về tài chính
Chứng minh tài chính du học là yêu cầu bắt buộc khi xin visa du học Úc, nhằm đảm bảo bạn có đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt trong suốt thời gian học tập tại đây. Dưới đây là các khoản chi phí và giấy tờ cần chuẩn bị:
- Học phí: Dao động từ AUD 20,000–45,000/năm, tùy cấp bậc và chương trình học (trung học, đại học, thạc sĩ, chuyên ngành đặc thù…).
- Sinh hoạt phí: Tối thiểu AUD 21,041/năm (theo quy định mới nhất của Bộ Di trú Úc năm 2026), chưa bao gồm chi phí đi lại, bảo hiểm và các chi tiêu cá nhân khác.
Hồ sơ tài chính gồm:
- Sổ tiết kiệm đứng tên học sinh hoặc người bảo trợ (mở trước thời điểm nộp visa ít nhất 3 tháng).
- Thư bảo lãnh tài chính nếu người thân là người chi trả chi phí học tập.
- Giấy tờ chứng minh thu nhập của người bảo lãnh: hợp đồng lao động, bảng lương, giấy xác nhận thu nhập, đăng ký kinh doanh…

Du học Úc cần chứng minh tài chính đủ cho học phí và sinh hoạt phí theo quy định
Bạn có thể săn học bổng du học Úc từ 10% đến 100% học phí, tùy trường và hồ sơ cá nhân. Ngoài ra, sinh viên quốc tế được phép làm thêm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian học kỳ và toàn thời gian trong kỳ nghỉ, giúp tăng thu nhập và trang trải sinh hoạt phí.
Điều kiện sức khỏe và bảo hiểm
Để đảm bảo du học sinh có đủ sức khỏe học tập và sinh sống tại Úc, chính phủ nước này quy định bắt buộc thực hiện một số yêu cầu về sức khỏe và bảo hiểm:
- Kiểm tra sức khỏe: Trước khi xin visa du học, bạn phải thực hiện kiểm tra sức khỏe tại các cơ sở y tế được Bộ Di trú Úc chỉ định. Kết quả khám sức khỏe sẽ được gửi trực tiếp đến Bộ Di trú để xét duyệt.
- Bảo hiểm y tế OSHC (Overseas Student Health Cover): Tất cả du học sinh quốc tế bắt buộc phải mua bảo hiểm y tế OSHC trong suốt thời gian học tập tại Úc. OSHC giúp bạn giảm thiểu chi phí khám chữa bệnh, cấp cứu, điều trị bệnh thông thường và bảo vệ quyền lợi y tế khi gặp sự cố sức khỏe.

Du học sinh cần kiểm tra sức khỏe và mua bảo hiểm y tế OSHC bắt buộc
Du học Úc cần bao nhiêu tiền 1 năm học?
Học phí du học Úc 1 năm học
Học phí du học Úc 2026 phụ thuộc vào bậc học, ngành học và trường. Dưới đây là bảng chi phí chi tiết:
- Học phí du học Úc trường THPT công lập & tư thục
| Loại trường | Học phí/năm (AUD) | Học phí/năm (VNĐ) |
| Trường công lập | 10,000 – 15,000 | 155 – 232 triệu |
| Trường tư thục | 15,000 – 35,000 | 232 – 542 triệu |
Trường công lập có học phí thấp hơn nhưng số lượng chỗ hạn chế. Trường tư thục có cơ sở vật chất tốt hơn, lớp học nhỏ hơn và nhiều chương trình ngoại khóa phong phú.
- Học phí du học Úc trường Dự bị Đại học & Cao đẳng
| Chương trình | Học phí/năm (AUD) | Học phí/năm (VNĐ) |
| Foundation (Dự bị ĐH) | 15,000 – 25,000 | 232 – 387 triệu |
| Diploma (Cao đẳng) | 10,000 – 20,000 | 155 – 310 triệu |
| TAFE (Dạy nghề) | 8,000 – 18,000 | 124 – 279 triệu |
Chương trình Foundation và Diploma là lựa chọn tiết kiệm cho sinh viên muốn vào đại học với chi phí thấp hơn.
- Học phí du học Úc chương trình Đại học
| Ngành học | Học phí/năm (AUD) | Học phí/năm (VNĐ) |
| Kinh doanh, Quản trị | 20,000 – 37,000 | 310 – 573 triệu |
| Khoa học Máy tính, IT | 25,000 – 40,000 | 387 – 620 triệu |
| Kỹ thuật, Công nghệ | 28,000 – 45,000 | 434 – 697 triệu |
| Y khoa, Dược | 40,000 – 70,000 | 620 triệu – 1.08 tỷ |
| Luật, Nhân văn | 22,000 – 35,000 | 341 – 542 triệu |
| Nghệ thuật, Thiết kế | 20,000 – 35,000 | 310 – 542 triệu |
Các ngành kỹ thuật, y khoa có học phí cao nhất do yêu cầu trang thiết bị hiện đại và giảng viên chất lượng cao.
- Học phí du học Úc chương trình Sau Đại học
| Bậc học | Học phí/năm (AUD) | Học phí/năm (VNĐ) |
| Graduate Certificate/Diploma | 15,000 – 25,000 | 232 – 387 triệu |
| Master by Coursework | 22,000 – 50,000 | 341 – 775 triệu |
| Master by Research | 20,000 – 42,000 | 310 – 651 triệu |
| PhD (Tiến sĩ) | 18,000 – 42,000 | 279 – 651 triệu |
Nhiều chương trình PhD có học bổng toàn phần từ chính phủ hoặc trường đại học, giúp giảm đáng kể gánh nặng tài chính.
Chi phí sinh hoạt
Chi phí sinh hoạt tại Úc phụ thuộc vào thành phố và lối sống cá nhân:
- Thuê nhà ở tại Úc: Du học sinh có nhiều lựa chọn về chỗ ở:
- Homestay: Sống cùng gia đình Úc, bao gồm ăn sáng và tối, chi phí 250-350 AUD/tuần (khoảng 15-21 triệu VNĐ/tháng). Đây là lựa chọn tốt cho sinh viên mới đến, giúp làm quen văn hóa và luyện tiếng Anh.
- Ký túc xá/Nhà ở sinh viên: Chi phí 300-500 AUD/tuần (18-30 triệu VNĐ/tháng), thường bao gồm điện nước, internet, có phòng học chung và bếp chung.
- Thuê chung căn hộ: Chia sẻ với bạn bè, chi phí 150-300 AUD/tuần/người (9-18 triệu VNĐ/tháng), tiết kiệm nhất nhưng cần tự nấu ăn và quản lý sinh hoạt.
- Chi phí ăn uống & sinh hoạt
Nếu tự nấu ăn, chi phí thực phẩm khoảng 80-100 AUD/tuần. Ăn ngoài quán cơm Việt khoảng 12-20 AUD/bữa, nhà hàng Úc 20-40 AUD/bữa. Nhiều sinh viên kết hợp tự nấu và ăn ngoài để cân bằng chi phí.
Siêu thị như Coles, Woolworths thường có khuyến mãi vào cuối tuần. Các khu chợ Việt tại Melbourne, Sydney cũng bán thực phẩm Á Đông với giá hợp lý.
Các khoản phí làm hồ sơ, giấy tờ chuẩn bị du học Úc
- Phí xin visa du học Úc 2026: Phí visa du học Úc (subclass 500) là 710 AUD (khoảng 11 triệu VNĐ), thanh toán trực tuyến khi nộp hồ sơ. Phí này không hoàn lại dù visa bị từ chối.
- Phí đi khám sức khỏe du học Úc 2026: Du học sinh phải khám sức khỏe tại các trung tâm y tế được ủy quyền như Vinmec, Raffles Medical, Hanoi French Hospital. Chi phí dao động 350-450 AUD tùy trung tâm.
- Phí mua bảo hiểm y tế du học Úc 2026: OSHC bắt buộc cho toàn bộ thời gian visa. Các nhà cung cấp uy tín: Medibank, Bupa, Allianz, NIB. Nên mua gói OSHC ngay khi nhận Confirmation of Enrolment (CoE) từ trường.
- Phí dịch thuật giấy tờ hồ sơ du học Úc: Tất cả giấy tờ tiếng Việt phải được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh. Chi phí khoảng 100,000 – 200,000 VNĐ/trang tùy loại tài liệu.
- Phí cung cấp sinh trắc học: Từ 2024, việc cung cấp sinh trắc học (vân tay, ảnh) cho visa Úc hoàn toàn miễn phí tại các trung tâm VFS Global tại Hà Nội và TP.HCM.
- Phí ghi danh học tập tại Úc: Application Fee hoặc Enrolment Fee dao động 200-500 AUD tùy trường, không hoàn lại.
- Phí đặt cọc Deposit du học Úc: Sau khi nhận offer letter, sinh viên cần đặt cọc 2,000-5,000 AUD (tương đương 1 học kỳ học phí hoặc một phần học phí năm đầu) để nhận CoE. Số tiền này sẽ được trừ vào học phí.
Các khoản chi phí khác cần chi trả khi du học Úc
Ngoài các khoản trên, du học sinh cần chuẩn bị thêm:
- Vé máy bay khứ hồi: 15-25 triệu VNĐ
- Chi phí đón tiếp tại sân bay: 100-200 AUD
- Mua sách giáo trình, tài liệu học tập: 500-1,000 AUD/năm
- Chi phí dọn về ở (nội thất, đồ gia dụng): 500-1,000 AUD lần đầu
Tổng chi phí du học Úc 1 năm dao động từ 800 triệu đến 1.5 tỷ VNĐ tùy thuộc vào thành phố, trường học, ngành học và lối sống cá nhân.
Chính sách xin visa du học Úc mới nhất 2026
Chính phủ Úc đã có một số điều chỉnh chính sách visa du học trong năm 2026 nhằm thu hút nhân tài chất lượng cao:
- Genuine Student (GS) requirement: Thay thế cho GTE (Genuine Temporary Entrant), yêu cầu du học sinh chứng minh rõ ràng mục đích học tập chân chính, không có ý định lạm dụng visa để định cư bất hợp pháp.
- Yêu cầu tiếng Anh cao hơn: Từ 2024, nhiều trường yêu cầu IELTS tối thiểu 6.0 cho visa, thay vì 5.5 như trước. Điều này nhằm đảm bảo sinh viên có khả năng theo kịp chương trình học.
- Chứng minh tài chính du học Úc nghiêm ngặt hơn: Cơ quan di trú kiểm tra kỹ hơn nguồn gốc tiền gửi, lịch sử giao dịch ngân hàng 3-6 tháng, thu nhập của người bảo lãnh. Hồ sơ tài chính cần phải minh bạch, hợp lý và có tính ổn định cao.
- Ưu tiên ngành học thiếu hụt nhân lực: Sinh viên học các ngành như Y tế, Điều dưỡng, Kỹ thuật, IT, Giáo dục sẽ được xét duyệt visa ưu tiên và có thêm điểm khi xin PR.
- Post-Study Work Visa kéo dài: Sinh viên tốt nghiệp Bachelor có thể xin visa làm việc 2-4 năm tùy ngành học và khu vực. Sinh viên học tại vùng regional (ngoài thành phố lớn) được ưu đãi thêm 1-2 năm visa.
Danh sách học bổng du học Úc 2026 mới nhất 2026
Học bổng du học Úc 2026 rất đa dạng, từ học bổng chính phủ đến học bổng của các trường đại học. Dưới đây là danh sách các học bổng phổ biến nhất dành cho sinh viên Việt Nam:
- Bậc Foundation và Diploma
Học bổng bậc Foundation và Diploma thường dành cho sinh viên có thành tích học tập tốt ở bậc THPT, IELTS đạt 5.5-6.0 trở lên. Điều kiện xét duyệt tương đối dễ dàng, sinh viên nên nộp hồ sơ sớm để tăng cơ hội.
| Trường | Tên học bổng | Giá trị |
| La Trobe College | AUSTRALIA PRINCIPAL’S EXCELLENCE SCHOLARSHIP | 50% một lần |
| Deakin College | Deakin College International Scholarship 20% | 20% một lần |
| University of Canberra College (UCC) | Welcome to UCC Scholarship | AUD 2,000 – 15% một lần |
| Monash College | International Study Grant (MCPL) | $8,000 một lần |
- Bậc Đại học và Sau Đại học
Học bổng bậc đại học và sau đại học thường yêu cầu điểm trung bình từ 7.5/10 trở lên, IELTS 6.5-7.0, và hồ sơ thành tích nổi bật (giải thưởng học thuật, hoạt động ngoại khóa, nghiên cứu khoa học). Hạn nộp hồ sơ thường vào tháng 9-10 hàng năm cho kỳ nhập học tháng 2 năm sau.
| Trường | Tên học bổng | Giá trị |
| The Australian National University (ANU) | ANU Chancellor’s International Scholarship | 25% toàn khóa học |
| University of Canberra (UC) | UC Excellent Scholarship | 10% hoặc 30% toàn khóa |
| Australian Catholic University (ACU) | International Launch Scholarship | 20% toàn khóa học |
| Macquarie University | Vice-Chancellor’s International Scholarship | Lên đến AUD 10,000 một lần |
| The University of Newcastle (UON) | International Excellence Scholarship | 20% toàn khóa học |
| The University of Sydney | Vice-Chancellor’s International Scholarships Scheme (VCIS) | Lên đến AUD 60,000 một lần |
| Swinburne University of Technology | International Scholarship | 20% học phí hằng năm |
| Curtin University | John Curtin Global Excellence Scholarship | 40% toàn khóa |
Ngoài ra, sinh viên Việt Nam có thể tìm hiểu thêm về Australia Awards Scholarship – học bổng toàn phần của Chính phủ Úc dành cho bậc thạc sĩ và tiến sĩ, bao gồm toàn bộ học phí, vé máy bay, sinh hoạt phí và bảo hiểm y tế.
Danh sách TOP 10 trường danh tiếng hàng đầu tại Úc

Top trường danh tiếng tại Úc và mở ra cơ hội làm việc tại Úc
| STT | Tên trường | Xếp hạng QS 2026 | Điểm mạnh |
| 1 | The University of Melbourne | #13 | Kinh doanh, Y học, Kỹ thuật, Luật |
| 2 | The University of New South Wales (UNSW) | #19 | Kỹ thuật, Khoa học, Kinh doanh |
| 3 | The University of Sydney | #18 | Luật, Y học, Kinh tế, Nghệ thuật |
| 4 | The Australian National University (ANU) | #30 | Chính trị học, Quan hệ quốc tế, Khoa học |
| 5 | Monash University | #42 | Dược, Y học, Kỹ thuật, Kinh doanh |
| 6 | The University of Queensland (UQ) | #43 | Sinh học, Môi trường, Kỹ thuật |
| 7 | The University of Western Australia (UWA) | #72 | Khai khoáng, Kỹ thuật, Sinh học biển |
| 8 | The University of Adelaide | #89 | Nông nghiệp, Công nghệ thực phẩm, Y học |
| 9 | University of Technology Sydney (UTS) | #90 | IT, Truyền thông, Thiết kế |
| 10 | Macquarie University | #130 | Ngôn ngữ học, Tâm lý học, Kinh doanh |
Các trường này đều thuộc Group of Eight (Go8) – tập hợp 8 trường đại học hàng đầu Úc, tương tự Ivy League của Mỹ. Tốt nghiệp từ các trường này mở ra cơ hội việc làm rộng mở tại Úc và toàn cầu.
FAQ – Câu hỏi thường gặp khi du học Úc 2026
1. Du học Úc nên chọn thành phố nào?
Úc có nhiều thành phố lý tưởng cho du học sinh, mỗi thành phố có ưu điểm riêng:
- Sydney: Thành phố lớn nhất, nhiều cơ hội việc làm, đa dạng văn hóa nhưng chi phí sinh hoạt cao nhất (khoảng 2,000-2,500 AUD/tháng).
- Melbourne: Được mệnh danh là “thủ đô văn hóa”, có nhiều trường đại học top đầu, chi phí vừa phải (1,800-2,300 AUD/tháng), thời tiết mát mẻ.
- Brisbane: Khí hậu ấm áp quanh năm, chi phí sinh hoạt thấp hơn Sydney/Melbourne (1,500-2,000 AUD/tháng), phù hợp sinh viên thích yên tĩnh.
- Adelaide: Chi phí sinh hoạt rẻ nhất trong các thành phố lớn (1,300-1,800 AUD/tháng), thuộc khu vực Regional nên được ưu đãi visa.
- Perth: Thành phố hiện đại, nhiều cơ hội trong ngành khai khoáng và năng lượng, múi giờ gần Việt Nam, chi phí trung bình (1,600-2,100 AUD/tháng).
Lựa chọn thành phố nên dựa trên ngân sách, ngành học, khí hậu yêu thích và kế hoạch định cư sau này.
2. Du học Úc nên học ngành gì?
Các ngành có triển vọng và cơ hội việc làm cao tại Úc:
- Công nghệ thông tin (IT): Luôn thiếu nhân lực, lương cao, dễ xin PR. Các chuyên ngành như Software Development, Cybersecurity, Data Science đang rất hot.
- Kỹ thuật (Engineering): Đặc biệt là Civil Engineering, Mining Engineering, Electrical Engineering – thuộc danh sách ngành ưu tiên định cư.
- Y tế và Điều dưỡng: Nhu cầu cao do dân số già, lương tốt, dễ xin PR nhưng yêu cầu tiếng Anh cao (IELTS 7.0-7.5).
- Kế toán (Accounting): Ngành truyền thống dễ xin việc, tuy nhiên cạnh tranh cao, cần có chứng chỉ CPA để nổi bật.
- Giáo dục và Giảng dạy: Nhu cầu giáo viên tiếng Anh, Toán, Khoa học cao, đặc biệt tại vùng Regional.
- Dịch vụ Khách sạn – Du lịch: Ngành mạnh của Úc, nhiều cơ hội thực tập tại resort, khách sạn 5 sao.
Nên chọn ngành học dựa trên sở thích, thế mạnh cá nhân và kế hoạch nghề nghiệp dài hạn, không chỉ vì xu hướng.
3. Xin học bổng du học Úc có khó không?
Xin học bổng du học Úc không quá khó nếu bạn chuẩn bị kỹ càng:
- Điều kiện cơ bản: Điểm trung bình từ 7.5/10 trở lên, IELTS 6.5-7.0, có thành tích nổi bật (giải thưởng học thuật, nghiên cứu khoa học, hoạt động tình nguyện, vai trò lãnh đạo).
- Hồ sơ xin học bổng cần: Bảng điểm, bằng cấp, chứng chỉ tiếng Anh, CV, thư động lực (motivation letter), thư giới thiệu từ giáo viên/giảng viên, chứng nhận thành tích.
- Mẹo tăng cơ hội: Nộp hồ sơ sớm (trước hạn chót 2-3 tháng), viết thư động lực chân thành và cá nhân hóa, thể hiện rõ mục tiêu nghề nghiệp và đóng góp cho xã hội, liên hệ trực tiếp với văn phòng tuyển sinh để được tư vấn.
Bên cạnh đó, nhiều trường có học bổng tự động (automatic scholarship) dựa trên điểm trung bình, không cần hồ sơ riêng. Bạn nên tìm hiểu kỹ từng trường để không bỏ lỡ cơ hội.
4. Du học Úc có vừa học vừa làm được không?
Có, du học sinh Úc được phép làm việc bán thời gian:
- Trong học kỳ: Tối đa 48 giờ/2 tuần (trung bình 24 giờ/tuần). Lương tối thiểu khoảng 23-25 AUD/giờ (tùy ngành), giúp bạn kiếm thêm 800-1,000 AUD/tháng.
- Trong kỳ nghỉ: Không giới hạn số giờ làm việc, bạn có thể làm full-time để trang trải sinh hoạt phí.
Các công việc phổ biến tại Úc như Phục vụ nhà hàng, cà phê, bán hàng, bảo vệ, công nhân nhà máy, phụ bếp. Nếu tiếng Anh tốt, có thể làm gia sư, trợ giảng, nhân viên văn phòng với lương cao hơn.
Lưu ý: Không nên làm quá nhiều giờ ảnh hưởng đến học tập. Visa có thể bị hủy nếu vi phạm quy định giờ làm việc.
5. Du học Úc cần IELTS bao nhiêu?
Yêu cầu IELTS tùy bậc học và ngành học:
- Foundation/Diploma: IELTS 5.5 – 6.0 (không band nào dưới 5.0)
- Bachelor (Đại học): IELTS 6.0 – 6.5 (không band nào dưới 6.0)
- Master (Thạc sĩ): IELTS 6.5 – 7.0 (không band nào dưới 6.0)
- Ngành Y, Dược, Luật, Giáo dục, Báo chí: IELTS 7.0 – 7.5 (các band đều từ 7.0 trở lên)
Nếu chưa đủ điểm IELTS, bạn có thể:
- Học khóa tiếng Anh dự bị (ELICOS) 10-20 tuần tại Úc trước khi vào chương trình chính
- Học Pathway Program (Foundation + English) của trường
- Thi lại IELTS hoặc chuyển sang thi PTE Academic (nhiều người thấy dễ hơn)
6. Du học Úc cần bằng tiếng Anh gì?
Úc chấp nhận nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế:
- IELTS Academic: Phổ biến nhất, được tất cả trường công nhận
- TOEFL iBT: Tương đương IELTS 6.5 = TOEFL 79-93, IELTS 7.0 = TOEFL 94-101
- PTE Academic (Pearson Test of English): Nhiều sinh viên cho rằng dễ đạt điểm cao hơn IELTS, kết quả nhanh trong 2-3 ngày
- Cambridge English (CAE, CPE): Ít phổ biến hơn nhưng vẫn được chấp nhận
- Duolingo English Test: Một số trường chấp nhận từ 2021, thuận tiện vì thi online tại nhà
Lưu ý: Chứng chỉ tiếng Anh có giá trị 2 năm kể từ ngày thi. Nên kiểm tra yêu cầu cụ thể của từng trường vì có thể khác nhau.
Tài Chính Hưng Thịnh – Đơn vị chứng minh tài chính du học Úc để xin visa uy tín
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chứng minh tài chính xin visa, Tài Chính Hưng Thịnh tự hào là đối tác tin cậy của hàng chục nghìn du học sinh Việt Nam trên hành trình chinh phục ước mơ du học Úc.
Chúng tôi hiểu rằng hồ sơ chứng minh tài chính là khâu quyết định 70% thành công của visa du học. Một sai sót nhỏ trong hồ sơ tài chính có thể khiến cả năm chuẩn bị đổ sông đổ bể. Vì vậy, Hưng Thịnh đã đầu tư mạnh vào công nghệ AI thẩm định hồ sơ, đào tạo đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu sắc về quy định của Bộ Di trú Úc, và xây dựng hệ thống quy trình chuẩn hóa để đảm bảo mỗi hồ sơ đều đạt chất lượng cao nhất.
Cam kết của chúng tôi:
- Hồ sơ chứng minh tài chính 100% hợp pháp, minh bạch
- Quy trình nhanh chóng: có ngay hồ sơ trong 24-60 phút
- Mạng lưới 34 tỉnh thành, 30+ ngân hàng đối tác uy tín
- Tư vấn miễn phí 1-1 từ chuyên gia giàu kinh nghiệm
- Bồi hoàn 1000% giá trị hợp đồng nếu hồ sơ bị từ chối
Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
- Dịch vụ làm sổ tiết kiệm xin visa mới với số dư theo yêu cầu (từ 100 triệu – 1 tỷ trở lên)
- Dịch vụ làm sổ tiết kiệm lùi ngày (có lịch sử giao dịch 3-6 tháng)
- Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng song ngữ Việt-Anh
- Xác nhận thu nhập cho người bảo lãnh
- Tư vấn xây dựng hồ sơ tài chính tổng thể
- Hỗ trợ xử lý hồ sơ đã bị từ chối
Hãy để Tài Chính Hưng Thịnh đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ước mơ du học Úc. Chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ, mà còn là người bạn đồng hành tin cậy, sẵn sàng hỗ trợ bạn vượt qua mọi khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ.
Du học Úc 2026 là cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm nền giáo dục hàng đầu thế giới, phát triển kỹ năng toàn diện và mở rộng tầm nhìn quốc tế. Tuy nhiên, để biến ước mơ thành hiện thực, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ điều kiện học vấn, tiếng Anh cho đến tài chính.
Trong tất cả các yếu tố, hồ sơ chứng minh tài chính là khâu quan trọng nhất và cũng là nơi nhiều du học sinh gặp khó khăn nhất. Một hồ sơ tài chính không đạt chuẩn có thể khiến bạn bị từ chối visa dù các điều kiện khác đều hoàn hảo.
Tài Chính Hưng Thịnh với hơn 15 năm kinh nghiệm, đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, công nghệ AI độc quyền và cam kết bồi hoàn 1000% sẽ giúp bạn hoàn thiện hồ sơ chứng minh tài chính một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả nhất.
Đừng để hồ sơ tài chính trở thành rào cản trên con đường du học. Hãy liên hệ ngay với Hưng Thịnh để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chi tiết!
📞 LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY
- Hotline/Zalo: 0906.550.550
- Email: hungthinhtaichinh@gmail.com
- Văn phòng HCM: 129B Đ. Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận 3, TP.HCM
- Văn phòng Hà Nội: 17 Hoàng Đạo Thúy, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
- Văn phòng Đồng Nai: K19 Võ Thị Sáu, Biên Hòa, Đồng Nai
Thomas Khanh 

